Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drama critic


noun
a critic of theatrical performances
Syn:
theater critic
Hypernyms:
critic
Instance Hyponyms:
Woollcott, Alexander Woollcott


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.